Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Samoa Đội hìnhĐây là đội hình tham dự Đại hội Thể thao Nam Thái Bình Dương 2019 tại Samoa.
Số liệu thống kê tính đến ngày 18 tháng 7 năm 2019 sau trận gặp Vanuatu.
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Faalavelave Matagi | 13 tháng 3, 1997 (24 tuổi) | 7 | 0 | Lupe o le Soaga |
35 | 1TM | Zo | 25 tháng 2, 2001 (20 tuổi) | 0 | 0 | Vaivase-Tai |
3 | 2HV | Tauati Tanoa'i | 19 tháng 4, 1998 (22 tuổi) | 3 | 0 | Lupe o le Soaga |
4 | 2HV | Kevin Daniells | 19 tháng 5, 1999 (21 tuổi) | 3 | 0 | Innisfall United |
5 | 2HV | Faitalia Hamilton-Pama | 17 tháng 5, 1993 (27 tuổi) | 6 | 1 | Central United |
6 | 2HV | Andrew Setefano (Đội trưởng) | 10 tháng 8, 1987 (33 tuổi) | 15 | 0 | Lupe o le Soaga |
16 | 2HV | Harlen Russell | 27 tháng 3, 2000 (20 tuổi) | 2 | 0 | Glenfield Rovers |
19 | 2HV | Sean Atherton | 24 tháng 9, 1999 (21 tuổi) | 3 | 0 | Oratia United |
20 | 2HV | Lawrie Letutusa | 11 tháng 6, 1993 (27 tuổi) | 5 | 0 | Lupe o le Soaga |
22 | 2HV | Mattew Johnston | 5 tháng 11, 1987 (33 tuổi) | 0 | 0 | Mount Albert-Ponsonby |
2 | 3TV | Keone Kapisi | 19 tháng 4, 1994 (26 tuổi) | 4 | 0 | BYU Cougars |
8 | 3TV | George Konusi | 11 tháng 1, 1990 (31 tuổi) | 4 | 0 | Manukau City |
9 | 3TV | Vaa Taualai | 4 tháng 6, 1998 (22 tuổi) | 2 | 0 | Lupe o le Soaga |
12 | 3TV | Mike Saofaiga | 12 tháng 1, 1991 (30 tuổi) | 10 | 0 | Lepea |
13 | 3TV | Willie Sauiluma | 12 tháng 7, 2000 (20 tuổi) | 4 | 0 | Goulburn Valley Suns |
14 | 3TV | Darren Talilai | 23 tháng 10, 1995 (25 tuổi) | 1 | 0 | Vaitele Uta |
18 | 3TV | John Tumua Leo | 15 tháng 1, 2003 (18 tuổi) | 0 | 0 | Lupe o le Soaga |
21 | 3TV | Ritchievoy Ueligitone | 6 tháng 7, 1994 (26 tuổi) | 2 | 0 | Lupe o le Soaga |
7 | 4TĐ | Lapalapa Toni | 7 tháng 4, 1994 (26 tuổi) | 6 | 0 | Lupe o le Soaga |
10 | 4TĐ | Andrew Mobberley | 10 tháng 3, 1992 (29 tuổi) | 10 | 2 | Albany United |
11 | 4TĐ | Vito Laloata | 15 tháng 10, 1996 (24 tuổi) | 4 | 3 | Hekari United |
15 | 4TĐ | Thomas Konusi | 11 tháng 6, 1996 (24 tuổi) | 2 | 0 | Mount Albert-Ponsonby |
17 | 4TĐ | Jarvis Filimalae | 20 tháng 4, 2003 (17 tuổi) | 2 | 0 | Lupe o le Soaga |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Samoa Đội hìnhLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Samoa http://www.fifa.com/associations/association=sam/i... https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta... https://www.eloratings.net/